Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)
CW CFPT02MBS19CE
2,440
Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,200
Cao nhất NY3,020
Thấp nhất NY1,720
KLGD86,720
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,600
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **59,320
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,210 | 220 (+3.67%) | 88,100 | 46,888 | 133,633 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,450 | 160 (+4.86%) | 107,900 | 31,400 | 134,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,110 | 180 (+4.58%) | 57,400 | 31,400 | 141,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 5,020 | 170 (+3.51%) | 180,800 | 49,400 | 132,200 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,340 | 90 (+4%) | 157,200 | 30,400 | 136,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,210 | 230 (+5.78%) | 3,900 | 32,400 | 132,680 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 19/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |