Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)

CW CFPT02MBS19CE

Ngừng giao dịch

2,440

240 (+10.91%)
15/11/2019 15:00

Mở cửa2,700

Cao nhất2,700

Thấp nhất2,200

Cao nhất NY3,020

Thấp nhất NY1,720

KLGD86,720

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,600

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **59,320

S-X *6,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1904: HPG VIX VND
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350-80 (-1.47%)7.91 : 180,06443,136122,383HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,260-120 (-2.23%)7.91 : 184,51238,688126,119HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,800150 (+5.66%)10 : 1100,00023,200128,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,450130 (+3.92%)10 : 1100,00023,200134,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,23070 (+1.68%)10 : 182,00041,200124,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,930-10 (-0.52%)15 : 1101,00022,200129,950VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,26010 (+0.31%)8 : 199,00024,200125,080VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.