Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1903)
CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01
12,250
Mở cửa12,250
Cao nhất12,250
Thấp nhất12,250
Cao nhất NY17,000
Thấp nhất NY5,150
KLGD160
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,400
Giá thực hiện46,000
Hòa vốn **57,155
S-X *12,265
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,788 | 132,526 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,300 | 134,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,300 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,300 | 131,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,300 | 134,450 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,300 | 131,960 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,650 | 24,000 | 3,650 | 29,280 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 10 : 1 | 131,300 | 100,000 | 31,300 | 134,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 10 : 1 | 131,300 | 100,000 | 31,300 | 140,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 790 | 110 (+16.18%) | 6 : 1 | 30,150 | 28,000 | 2,150 | 32,740 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 820 | 110 (+15.49%) | 6 : 1 | 30,150 | 28,500 | 1,650 | 33,420 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 830 | 110 (+15.28%) | 6 : 1 | 30,150 | 29,000 | 1,150 | 33,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 660 | 70 (+11.86%) | 8 : 1 | 30,150 | 29,500 | 650 | 34,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 4 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 25,320 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10 : 1 | 71,200 | 80,000 | -8,800 | 88,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 6 : 1 | 59,300 | 50,000 | 9,300 | 62,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 10 : 1 | 59,300 | 52,000 | 7,300 | 67,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 210 | -30 (-12.50%) | 6 : 1 | 28,300 | 32,000 | -3,700 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | -10 (-2.08%) | 8 : 1 | 28,300 | 33,000 | -4,700 | 36,760 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 8 : 1 | 47,900 | 35,000 | 12,900 | 49,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,050 | 50,000 | -8,950 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 960 | -30 (-3.03%) | 4 : 1 | 21,700 | 20,000 | 2,821 | 22,504 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 670 | -10 (-1.47%) | 6 : 1 | 21,700 | 22,000 | 933 | 24,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 290 | 30 (+11.54%) | 10 : 1 | 45,000 | 50,000 | -5,000 | 52,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 370 | 20 (+5.71%) | 10 : 1 | 45,000 | 52,000 | -7,000 | 55,700 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 270 | 30 (+12.50%) | 10 : 1 | 68,000 | 80,000 | -10,398 | 81,044 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 590 | 90 (+18%) | 10 : 1 | 68,000 | 80,000 | -10,398 | 84,180 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,800 | 24,000 | -4,076 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 18,800 | 24,500 | -4,552 | 24,897 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 8 : 1 | 23,350 | 30,000 | -6,650 | 31,680 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |