Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1903)

CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

12,250

600 (+5.15%)
26/12/2019 15:00

Mở cửa12,250

Cao nhất12,250

Thấp nhất12,250

Cao nhất NY17,000

Thấp nhất NY5,150

KLGD160

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,400

Giá thực hiện46,000

Hòa vốn **57,155

S-X *12,265

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 184,51246,788132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,400320 (+10.39%)10 : 1100,00031,300134,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010300 (+8.09%)10 : 1100,00031,300140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,910340 (+7.44%)10 : 182,00049,300131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230130 (+6.19%)15 : 1101,00030,300134,450VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,120480 (+13.19%)8 : 199,00032,300131,960VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880 (0.00%)6 : 127,65024,0003,65029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,400320 (+10.39%)10 : 1131,300100,00031,300134,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010300 (+8.09%)10 : 1131,300100,00031,300140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331790110 (+16.18%)6 : 130,15028,0002,15032,740HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820110 (+15.49%)6 : 130,15028,5001,65033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333830110 (+15.28%)6 : 130,15029,0001,15033,980HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233466070 (+11.86%)8 : 130,15029,50065034,780HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314970 (0.00%)4 : 122,75020,0002,75023,880MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,330-20 (-1.48%)4 : 122,75020,0002,75025,320MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830 (0.00%)10 : 171,20080,000-8,80088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23132,00060 (+3.09%)6 : 159,30050,0009,30062,000MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,500130 (+9.49%)10 : 159,30052,0007,30067,000MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327210-30 (-12.50%)6 : 128,30032,000-3,70033,260STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-10 (-2.08%)8 : 128,30033,000-4,70036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860-30 (-1.59%)8 : 147,90035,00012,90049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,05050,000-8,95053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960-30 (-3.03%)4 : 121,70020,0002,82122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305670-10 (-1.47%)6 : 121,70022,00093324,561VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230829030 (+11.54%)10 : 145,00050,000-5,00052,900VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230937020 (+5.71%)10 : 145,00052,000-7,00055,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231027030 (+12.50%)10 : 168,00080,000-10,39881,044VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231159090 (+18%)10 : 168,00080,000-10,39884,180VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314170 (0.00%)4 : 118,80024,000-4,07623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270-10 (-3.57%)6 : 118,80024,500-4,55224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-20 (-8.70%)8 : 123,35030,000-6,65031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.