Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CACB2307)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.2

650

(%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa630

Cao nhất650

Thấp nhất630

Cao nhất NY1,230

Thấp nhất NY550

KLGD802,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở27,700

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **28,900

S-X *2,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2307: cacb2401 CACB2305 CACB2304 CACB2102 CTCB2302
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23042,000 (0.00%)3 : 123,0004,70029,000BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305890-10 (-1.11%)6 : 124,0003,70029,340SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23062,000 (0.00%)3 : 122,0005,70028,000VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 125,0002,70028,900VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,330 (0.00%)2 : 125,0002,70027,660VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,450-30 (-2.03%)2 : 130,45030,00045032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,95014,500-3,55014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,60032,000-4,40032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,000 (0.00%)3 : 127,70022,0005,70028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,70025,0002,70028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,93020 (+0.41%)10 : 1131,00082,00049,000131,300FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,28020 (+0.88%)15 : 1131,000101,00030,000135,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,220-40 (-3.17%)2 : 130,45030,00045032,440HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342890-20 (-2.20%)10 : 130,45024,0006,45032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 122,60020,0002,60023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,60018,0004,60024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,860-50 (-1.72%)6 : 158,90042,00016,90059,160MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 127,60031,000-3,40031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,04010 (+0.97%)7 : 127,60027,00060034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307990-40 (-3.88%)4 : 121,55021,0001,72723,561VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321440-30 (-6.38%)7 : 118,50018,00050021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-30 (-6.12%)4 : 118,50020,000-1,50021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322820-30 (-3.53%)3 : 122,50024,000-1,50026,460VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.