Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2206)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD158,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,520

S-X *-3,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2206: CACB2102 CACB2301 CCTD2001 CEIB2001
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,930 (0.00%)3 : 123,0004,50028,790BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305840 (0.00%)6 : 124,0003,50029,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,84010 (+0.55%)3 : 122,0005,50027,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 125,0002,50028,600VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 125,0002,50027,460VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305840 (0.00%)6 : 127,50024,0003,50029,040ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,960-150 (-4.82%)10 : 1125,900100,00025,900129,600FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,600-130 (-3.49%)10 : 1125,900100,00025,900136,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,65028,00065031,960HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,65028,50015032,400HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 128,65029,000-35033,140HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 128,65029,500-85033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890 (0.00%)4 : 122,40020,0002,40023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 122,40020,0002,40025,000MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231378010 (+1.30%)10 : 169,80080,000-10,20087,800MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,62060 (+3.85%)6 : 155,70050,0005,70059,720MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,25040 (+3.31%)10 : 155,70052,0003,70064,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327230-60 (-20.69%)6 : 127,55032,000-4,45033,380STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 127,55033,000-5,45036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,82090 (+5.20%)8 : 148,20035,00013,20049,560TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,10050,000-8,90053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304870-40 (-4.40%)4 : 121,20020,0002,32122,164VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305610-40 (-6.15%)6 : 121,20022,00043324,222VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308230-20 (-8%)10 : 144,45050,000-5,55052,300VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 144,45052,000-7,55055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240-20 (-7.69%)10 : 165,60080,000-12,79880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231150030 (+6.38%)10 : 165,60080,000-12,79883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231417010 (+6.25%)4 : 118,40024,000-4,47623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 118,40024,500-4,95224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231523020 (+9.52%)8 : 123,40030,000-6,60031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.