Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền ACB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CACB2103)

CW ACB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,070

Thấp nhất NY10

KLGD269,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,050

Giá thực hiện37,000

Hòa vốn **37,020

S-X *-7,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2103: CACB2204 CACB2208 CACB2306 CDPM2001
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,930 (0.00%)3 : 123,0004,50028,790BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CACB2305840 (0.00%)6 : 124,0003,50029,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CACB23061,84010 (+0.55%)3 : 122,0005,50027,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 125,0002,50028,600VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 125,0002,50027,460VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 127,50025,0002,50027,460ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 128,65031,000-2,35031,510HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 122,40020,0002,40023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,55031,000-3,45031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,600520 (+8.55%)2 : 148,20034,00014,20047,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401420-200 (-32.26%)2 : 117,50018,500-1,00019,340TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620 (0.00%)4 : 141,10043,000-1,90045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-50 (-4.20%)1.94 : 121,20020,4111,37721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.