Chứng quyền ACB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CACB2103)
CW ACB/VCSC/M/Au/T/A1
20
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,070
Thấp nhất NY10
KLGD269,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,050
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **37,020
S-X *-7,950
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,000 | 4,500 | 28,790 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,000 | 3,500 | 29,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 3 : 1 | 22,000 | 5,500 | 27,520 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 6 : 1 | 25,000 | 2,500 | 28,600 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 28,650 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 2 : 1 | 17,500 | 18,500 | -1,000 | 19,340 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,100 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |