Chứng quyền ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CACB2102)
CW ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,763,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **28,039
S-X *-3,823
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 | 4,700 | 29,000 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 249,300 | 3,700 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 5,700 | 28,000 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 2,700 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,100 | 2,700 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 249,300 | 27,700 | 3,700 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 40 (+1.18%) | 231,500 | 131,000 | 31,000 | 134,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 159,300 | 131,000 | 31,000 | 140,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | 10 (+1.20%) | 1,446,000 | 30,450 | 2,450 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 830 | -10 (-1.19%) | 125,700 | 30,450 | 1,950 | 33,480 | 13 tháng |
CHPG2333 | 850 | -10 (-1.16%) | 121,600 | 30,450 | 1,450 | 34,100 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | -10 (-1.43%) | 1,738,500 | 30,450 | 950 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 920 | 10 (+1.10%) | 661,500 | 22,600 | 2,600 | 23,680 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 241,400 | 22,600 | 2,600 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 33,100 | 70,800 | -9,200 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,870 | -90 (-4.59%) | 971,300 | 58,900 | 8,900 | 61,220 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 3,061,800 | 58,900 | 6,900 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 170 | -20 (-10.53%) | 318,400 | 27,600 | -4,400 | 33,020 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 75,500 | 27,600 | -5,400 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 688,400 | 48,500 | 13,500 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | -10 (-2.94%) | 98,400 | 40,350 | -9,650 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -40 (-4.17%) | 541,200 | 21,550 | 2,671 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 844,800 | 21,550 | 783 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 280 | -20 (-6.67%) | 634,800 | 45,000 | -5,000 | 52,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -20 (-5.26%) | 895,600 | 45,000 | -7,000 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 8,300 | 66,500 | -11,898 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 520 | -20 (-3.70%) | 849,900 | 66,500 | -11,898 | 83,494 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 426,100 | 18,500 | -4,376 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 714,700 | 18,500 | -4,852 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 421,100 | 22,500 | -7,500 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6013 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,023 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |