CTCP X20 (HNX: X20)
X20 JSC
10,000
Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD300
Vốn hóa172.50
Dư mua5,200
Dư bán600
Cao 52T 12,100
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T674
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.10
EPS1,071
P/E9.33
F P/E9.20
BVPS15,506
P/B0.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Chu Văn Đệ | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 1,242,819 | N/A |
Ông Hoàng Sỹ Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 2,300 | 1988 | |
Ông Hoàng Văn Linh | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Phương | TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Hà Chí Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN QTDN | 2,200 | 1997 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 6,300 | 1994 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | KTT | 1983 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Hoa | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1,300 | 2014 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thủy | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Văn Nhất | CTHĐQT | 1973 | Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 3,711,357 | 2020 |
Ông Hoàng Sỹ Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 2,300 | 1988 | |
Ông Hoàng Văn Linh | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Phương | TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Chu Văn Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 1,242,819 | 1999 | |
Ông Hà Chí Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN QTDN | 2,200 | 1997 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 6,300 | 1994 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | KTT | 1983 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Hoa | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1,300 | 2014 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thủy | Thành viên BKS | 1992 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Văn Nhất | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Sỹ Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN QTKD | 2,300 | 1988 | |
Ông Hoàng Văn Linh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Phương | TVHĐQT | 1969 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Chu Văn Đệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 1,242,819 | 1999 | |
Ông Hà Chí Khoa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN QTDN | 2,200 | 1997 | |
Ông Phạm Văn Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 6,300 | 1994 | |
Ông Lê Văn Nghĩa | KTT | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Hoa | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1,300 | 2014 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |