Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE: VTP)
Viettel Post Joint Stock Corporation
82,200
Mở cửa82,600
Cao nhất83,800
Thấp nhất81,000
KLGD1,011,100
Vốn hóa10,010.57
Dư mua9,700
Dư bán20,300
Cao 52T 94,100
Thấp 52T27,000
KLBQ 52T1,101,312
NN mua16,100
% NN sở hữu7.22
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.01
Beta1.50
EPS3,081
P/E26.78
F P/E26.69
BVPS13,400
P/B6.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Nam | CTHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS Kinh tế | 68,889,790 | N/A |
Ông Hoàng Trung Thành | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD/Thạc sỹ Viễn thông | 68,854,851 | N/A | |
Ông Đinh Như Tuynh | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Ông Nguyễn Đắc Luân | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 46 | 2005 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 68,854,851 | N/A | |
Ông Đinh Thanh Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 4,671 | 2008 | |
Ông Cấn Long Giang | Phó TGĐ | 1973 | C.Đẳng Quân sự | 52 | N/A | |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1983 | Kỹ sư CNTT | 6,257 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Tuyên | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 23 | N/A | |
Ông Trần Tiến Thành | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Bình Minh | KTT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 4 | 2005 | |
Bà Lê Thị Thanh Thoảng | Thành viên BKS | 1985 | ThS Tài chính | 100 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 978 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Nam | CTHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS Kinh tế | 68,889,790 | N/A |
Ông Hoàng Trung Thành | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD/Thạc sỹ Viễn thông | 68,854,851 | N/A | |
Ông Đinh Như Tuynh | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Ông Nguyễn Đắc Luân | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 46 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | TVHĐQT | 1984 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 68,854,851 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 68,854,851 | N/A | |
Ông Đinh Thanh Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 4,671 | 2008 | |
Ông Cấn Long Giang | Phó TGĐ | 1973 | C.Đẳng Quân sự | 52 | N/A | |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1983 | Kỹ sư CNTT | 6,257 | 2015 | |
Ông Phạm Văn Tuyên | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 23 | N/A | |
Ông Trần Tiến Thành | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Bình Minh | KTT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 4 | 2005 | |
Bà Lê Thị Thanh Thoảng | Thành viên BKS | 1985 | ThS Tài chính | 100 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 978 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Nam | CTHĐQT | 1969 | N/a | 68,889,790 | N/A |
Ông Hoàng Trung Thành | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | ThS QTKD/Thạc sỹ Viễn thông | - | N/A | |
Ông Đinh Như Tuynh | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Ông Nguyễn Đắc Luân | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2,446 | 2005 | |
Ông Nguyễn Việt Dũng | TVHĐQT | 1970 | N/a | 62,978,918 | N/A | |
Ông Đinh Thanh Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 21,671 | 2008 | |
Ông Cấn Long Giang | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 2015 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Hòa | Phó TGĐ | - | N/a | 107 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tuyên | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 18,323 | N/A | |
Ông Nguyễn Bình Minh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1978 | Cử nhân | 4 | 2005 | |
Bà Lê Thị Thanh Thoảng | Thành viên BKS | 1985 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 978 | 2017 |