CTCP Viettronics Tân Bình (HOSE: VTB)
Viettronics Tan Binh JSC
9,860
Mở cửa10,000
Cao nhất10,300
Thấp nhất9,860
KLGD16,400
Vốn hóa106.53
Dư mua1,000
Dư bán900
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T7,939
NN mua-
% NN sở hữu1.83
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.11
EPS1,065
P/E9.49
F P/E7.88
BVPS17,446
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Hải Vĩnh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Giáp Minh Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Dương Ngọc Duy | TVHĐQT | 1960 | Đại học/KS Điện tử | 218,121 | 2005 | |
Ông Văn Viết Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí/KS Điện tử/CN Kinh tế | 107,200 | 1989 | |
Ông Đào Trung Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 70,605 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thùy Linh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Lê Thị Lan | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 456 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Hải Vĩnh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Giáp Minh Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Dương Ngọc Duy | TVHĐQT | 1960 | Đại học/KS Điện tử | 238,861 | 2005 | |
Ông Văn Viết Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí/KS Điện tử/CN Kinh tế | 107,200 | 1989 | |
Ông Đào Trung Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 70,605 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thùy Linh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Lê Thị Lan | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 456 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Hải Vĩnh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Giáp Minh Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Dương Ngọc Duy | TVHĐQT | 1960 | Đại học/KS Điện tử | 238,861 | 2005 | |
Ông Văn Viết Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Khí/KS Điện tử/CN Kinh tế | 82,500 | 1989 | |
Ông Đào Trung Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 70,605 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thùy Linh | KTT | 1977 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Lê Thị Lan | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Đặng Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 456 | 2019 | |
Ông Vũ Văn Tuân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2019 |