CTCP Container Miền Trung (HNX: VSM)
Central Container Joint Stock Company
18,000
Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,000
KLGD16,706
Vốn hóa60.39
Dư mua8,794
Dư bán18,094
Cao 52T 19,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T1,040
NN mua200
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.13
Beta0.35
EPS3,860
P/E4.66
F P/E4.03
BVPS22,934
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thế Trung | CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,400 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Anh văn/CN Kinh tế đối ngoại | 27,720 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Anh văn | 42,720 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thương | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 23,200 | 2004 | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 6,600 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | Kế toán | 2,200 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Đông | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thế Trung | CTHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,000 | Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Phương Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 25,200 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 38,837 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thương | Phó GĐ | 1964 | Kỹ sư | 23,200 | 2004 | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kế toán | 6,000 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 2,000 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2021 | ||
Ông Đỗ Văn Đông | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Việt Trung | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | Độc lập | |
Ông Lê Thế Trung | TVHĐQT | 1975 | KS K.Tế Vận tải biển | 4,000 | Độc lập | |
Bà Đặng Trần Gia Thoại | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 25,200 | 2002 | |
Ông Ngô Quốc Vũ | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Ngoại ngữ | 38,837 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thương | Phó GĐ | 1964 | Kỹ sư | 23,200 | 2004 | |
Bà Trần Thị Phước | KTT | 1987 | CN Kế toán | 6,000 | 2014 | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | 1978 | KS K.Tế Vận tải biển | 2,000 | 2015 | |
Ông Đặng Thanh Tâm | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Đông | Thành viên BKS | - | KS K.Tế Vận tải biển | N/A |