CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE: VSH)
Vinh Son - Song Hinh Hydropower Joint Stock Company
45,500
Mở cửa44,500
Cao nhất46,950
Thấp nhất44,500
KLGD15,900
Vốn hóa10,748.98
Dư mua1,400
Dư bán1,000
Cao 52T 50,000
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T31,850
NN mua-
% NN sở hữu12.03
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.23
EPS2,197
P/E20.11
F P/E20.67
BVPS19,457
P/B2.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 38,108,411 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 49,497,930 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 25,227,962 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 21,190 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 1994 | ||
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Quách Vĩnh Bình | Trưởng BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Hoàng Kim Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Văn Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 38,108,411 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 49,497,930 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 25,227,962 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 21,190 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 1994 | ||
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Trương Minh Tuấn | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Quách Vĩnh Bình | Thành viên BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Trần Văn Hoàng | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Võ Thành Trung | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 38,070,539 | 1988 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 49,497,930 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 10,138,910 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 25,225,292 | 1994 | |
Ông Dương Tấn Tưởng | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện | 18,500 | 1999 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1968 | KS Điện | 3 | 1994 | |
Bà Phan Thị Thanh Thúy | KTT | 1981 | CN Kinh tế | - | 2004 | |
Ông Trương Minh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Quách Vĩnh Bình | Thành viên BKS | 1972 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Trần văn Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | - | N/A |