CTCP Container Việt Nam (HOSE: VSC)
Vietnam Container Shipping Joint Stock Corporation
20,700
Mở cửa20,200
Cao nhất20,750
Thấp nhất20,050
KLGD2,283,700
Vốn hóa5,522.58
Dư mua136,600
Dư bán227,200
Cao 52T 23,800
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T2,106,434
NN mua425,200
% NN sở hữu3.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS1,107
P/E18.07
F P/E5.34
BVPS25,014
P/B0.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,201,657 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 127,635,202 | 95.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,190,979 | 1.64 | |||
Tổ chức trong nước | 2,367,804 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 838,589 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 120,936,661 | 90.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,374,096 | 1.78 | |||
Tổ chức trong nước | 9,246,296 | 6.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 890,563 | 0.73 | ||
Cá nhân trong nước | 111,194,688 | 91.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,620,131 | 2.99 | |||
Tổ chức trong nước | 5,564,015 | 4.59 |