CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (UPCoM: VRG)
Viet Nam Rubber Industrial Zone and Urban Development JSC
30,900
Mở cửa30,900
Cao nhất30,900
Thấp nhất30,600
KLGD17,305
Vốn hóa800.15
Dư mua25,595
Dư bán41,195
Cao 52T 36,200
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T18,839
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.63
EPS7,523
P/E4.11
F P/E9.01
BVPS15,602
P/B1.98
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Xây dựng Incontec | 6,038,300 | 23.31 |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,908,480 | 15.09 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị An Lộc | 3,330,600 | 12.86 | |
Công ty TNHH TB.Group Việt Nam | 1,952,200 | 7.54 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,908,480 | 15.09 |
Công ty TNHH TB.Group Việt Nam | 1,952,200 | 7.54 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 3,897,280 | 15.05 |
America LLC | 1,808,300 | 6.98 | |
CTCP Cao su Tây Ninh | 1,766,000 | 6.82 | |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 1,432,600 | 5.53 | |
Công ty TNHH TB.Group Việt Nam | 1,385,400 | 5.35 |