CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Vincom Retail Joint Stock Company
22,750
Mở cửa22,450
Cao nhất22,800
Thấp nhất22,350
KLGD6,044,600
Vốn hóa51,695.24
Dư mua464,300
Dư bán408,400
Cao 52T 31,500
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T6,208,700
NN mua505,162
% NN sở hữu28.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.40
EPS1,966
P/E11.42
F P/E11.83
BVPS17,123
P/B1.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Thái Thị Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Lê Mai Lan | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Mai Hoa | TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS QTDN | 61 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/ThS Luật H.hải QT/CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Chu Anh Dũng | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN KTTC/ACCA | 61 | N/A | |
Bà Trần Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Thái Thị Thanh Hải | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Lê Mai Lan | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Mai Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/CN QTKD/ThS Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | 61 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | KTT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Chu Anh Dũng | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN KTTC/ACCA | 61 | N/A | |
Bà Trần Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Thái Thị Thanh Hải | CTHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Fong, Ming Huang Ernest | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Bà Lê Mai Lan | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Anh | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | - | N/A | |
Ông Sanjay Vinayak | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Bà Trần Mai Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kế toán/ĐH Ngoại ngữ | 2014 | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Nguyễn Duy Khánh | Phó TGĐ | 1991 | CN Luật/CN QTKD/ThS Luật | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hiền | Phó TGĐ | 1977 | CN Tài chính - Ngân hàng | 61 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc Hà | GĐ Tài chính | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Phạm Hoàng Việt | KTT | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Chu Anh Dũng | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | 1987 | CN KTTC/ACCA | 61 | N/A | |
Bà Trần Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |