CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (HOSE: VRC)
VRC Real Estate and Investment JSC
10,650
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,450
KLGD70,000
Vốn hóa532.50
Dư mua3,600
Dư bán7,700
Cao 52T 13,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T70,807
NN mua200
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS3
P/E3,492.06
F P/E2,291.67
BVPS25,196
P/B0.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2022 | CĐ khác nước ngoài | 141,886 | 0.28 | ||
CĐ khác trong nước | 32,128,804 | 64.26 | |||
CĐ lớn trong nước | 17,729,310 | 35.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 136,886 | 0.27 | ||
CĐ khác trong nước | 33,950,804 | 67.90 | |||
CĐ lớn | 15,912,310 | 31.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 860,686 | 1.72 | ||
CĐ khác trong nước | 31,492,904 | 62.99 | |||
CĐ lớn | 17,646,410 | 35.29 |