CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (HOSE: VPI)
Van Phu - Invest Investment Joint Stock Company
59,000
Mở cửa58,600
Cao nhất59,100
Thấp nhất58,500
KLGD1,161,900
Vốn hóa14,277.98
Dư mua32,700
Dư bán46,900
Cao 52T 59,800
Thấp 52T51,000
KLBQ 52T881,922
NN mua9,300
% NN sở hữu2.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.50
EPS2,161
P/E27.16
F P/E40.59
BVPS16,443
P/B3.57
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 117,218,750 | 2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 226,875 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Tô Như Thắng | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 14,091,250 | 2015 | |
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 226,875 | 2017 | |
Ông Lâm Hoàng Đăng | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Tuấn | Phó TGĐ | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế | 151,250 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 117,218,750 | 2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 226,875 | 2009 | |
Ông Chu Đức Lượng | TVHĐQT | 1969 | CN Hành Chánh/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 226,875 | 2017 | |
Ông Tô Như Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ | 17,091,250 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thu Hằng | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 151,250 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 106,562,500 | 2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 206,250 | 2009 | |
Ông Chu Đức Lượng | TVHĐQT | 1969 | CN Hành Chánh/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 206,250 | 2017 | |
Ông Tô Như Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ | 15,537,500 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thu Hằng | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | CN Kinh tế | 137,500 | 2003 |