CTCP Vạn Phát Hưng (HOSE: VPH)
Van Phat Hung Corporation
6,800
Mở cửa6,980
Cao nhất6,980
Thấp nhất6,770
KLGD49,100
Vốn hóa648.43
Dư mua12,100
Dư bán8,400
Cao 52T 11,100
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T386,151
NN mua-
% NN sở hữu0.71
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS-50
P/E-137.44
F P/E7.66
BVPS10,546
P/B0.65
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/03/2022 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Gwenyth Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 7,820,881 | 8.20 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 7,780,656 | 8.16 | |
Võ Phan Hồng Ngọc | 7,780,656 | 8.16 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Võ Anh Tuấn | 10,503,463 | 11.01 |
Pyn Elite Fund (Non - Ucits) | 10,221,356 | 10.72 | |
Phan Tiết Hồng Minh | 6,619,138 | 6.95 | |
Võ Nguyễn Như Nguyện | 4,896,981 | 5.14 | |
Võ Phan Khôi Nguyên | 4,855,656 | 5.09 | |
Võ Phan Hồng Ngọc | 4,855,656 | 5.09 |