Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
18,400
Mở cửa18,400
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,350
KLGD10,568,400
Vốn hóa145,984.19
Dư mua2,873,900
Dư bán1,206,800
Cao 52T 21,600
Thấp 52T18,100
KLBQ 52T14,274,426
NN mua599,400
% NN sở hữu27.71
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.01
EPS1,531
P/E11.95
F P/E6.27
BVPS18,016
P/B1.02
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | - | 64.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 27.56 | |||
Tổ chức trong nước | - | 64.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 26,852,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 4,938,754,100 | 73.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 30,000,000 | 0.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,157,321,200 | 17.16 | |||
Tổ chức trong nước | 590,072,700 | 8.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,110,248 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,307,178,652 | 73.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,264,392 | 16.94 | |||
Tổ chức trong nước | 427,139,695 | 9.48 |