CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
65,800
Mở cửa65,800
Cao nhất66,400
Thấp nhất65,500
KLGD2,261,300
Vốn hóa137,519.07
Dư mua341,000
Dư bán277,800
Cao 52T 78,700
Thấp 52T62,200
KLBQ 52T3,286,076
NN mua410,500
% NN sở hữu51.03
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.58
EPS4,408
P/E14.88
F P/E15.90
BVPS17,162
P/B3.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 488,590,800 | 23.38 | ||
CĐ khác trong nước | 200,846,255 | 9.61 | |||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 648,041,788 | 31.01 |