CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
67,900
Mở cửa68,000
Cao nhất68,000
Thấp nhất67,100
KLGD2,964,400
Vốn hóa141,907.97
Dư mua80,800
Dư bán465,900
Cao 52T 78,700
Thấp 52T62,200
KLBQ 52T3,305,510
NN mua669,200
% NN sở hữu51.13
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.59
EPS4,408
P/E15.43
F P/E16.48
BVPS17,162
P/B3.96
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 488,590,800 | 23.38 | ||
CĐ khác trong nước | 200,846,255 | 9.61 | |||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 648,041,788 | 31.01 |