CTCP Chứng khoán VNDIRECT (HOSE: VND)
VNDIRECT Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
20,300
Mở cửa20,650
Cao nhất20,650
Thấp nhất20,300
KLGD6,352,800
Vốn hóa24,722.23
Dư mua404,700
Dư bán121,500
Cao 52T 25,300
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T28,270,002
NN mua264,100
% NN sở hữu19.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.45
EPS2,057
P/E9.87
F P/E8.57
BVPS14,062
P/B1.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 903,189,227 | 74.16 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 314,654,782 | 25.84 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,921,027 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 232,145,326 | 53.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,905 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 76,431,074 | 17.75 | |||
Tổ chức trong nước | 122,447,260 | 28.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,787,886 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 82,252,771 | 37.31 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11,909,403 | 5.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 66,774,948 | 30.29 | |||
Tổ chức trong nước | 56,705,161 | 25.72 |