CTCP Tập đoàn Vinacontrol (HNX: VNC)
Vinacontrol Group Corporation
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác
/ Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác
36,200
Mở cửa36,200
Cao nhất36,200
Thấp nhất36,200
KLGD200
Vốn hóa380.08
Dư mua1,700
Dư bán12,500
Cao 52T 57,000
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,140
NN mua-
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta1.25
EPS3,451
P/E11.47
F P/E11.24
BVPS28,983
P/B1.37
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Duy Chinh | CTHĐQT | 1958 | T.S K.Tế | 423,520 | 1979 |
Bà Dương Thanh Huyền | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học | 22,933 | 1988 | |
Ông Phan Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | Đại học | 3,160,960 | 2007 | |
Ông Lưu Ngọc Hiền | KTT | 1962 | CN Tài chính - Ngân hàng | 42,520 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Ngân | Trưởng BKS | 1985 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Minh | Thành viên BKS | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Duy Chinh | CTHĐQT | 1958 | T.S K.Tế | 423,520 | 1979 |
Bà Dương Thanh Huyền | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học | 22,933 | 1988 | |
Ông Phan Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | Đại học | 10,960 | 2007 | |
Ông Bạch Khánh Nhựt | Phó TGĐ | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Lưu Ngọc Hiền | KTT | 1962 | CN Tài chính - Ngân hàng | 42,520 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Ngân | Trưởng BKS | 1985 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Minh | Thành viên BKS | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Duy Chinh | CTHĐQT | 1958 | T.S K.Tế | 423,520 | 1979 |
Bà Dương Thanh Huyền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Tiến Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | Đại học | 22,933 | 1988 | |
Ông Phan Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | Đại học | 10,960 | 2007 | |
Ông Lưu Ngọc Hiền | KTT | 1962 | CN Tài chính - Ngân hàng | 42,520 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy Ngân | Trưởng BKS | - | CN Luật/Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Minh | Thành viên BKS | - | ThS Khoa học | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A |