CTCP Vimeco (HNX: VMC)
Vimeco JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa187.70
Dư mua5,300
Dư bán6,900
Cao 52T 10,600
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T11,812
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS252
P/E31.31
F P/E16.24
BVPS14,909
P/B0.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | N/A | |
Ông Bùi Văn Thiềng | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Khắc Hải | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Đình Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Đặng Văn Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Đoàn Ngọc Ba | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 58,914 | N/A | |
Ông Hoàng Anh Tuyên | Phó TGĐ | 1973 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đắc Trường | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1982 | KS K.Tế Giao thông | N/A | ||
Bà Võ Thị Hải An | KTT | 1974 | CN Kế toán | 59,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Khánh | Thành viên BKS | - | CN KTTC/CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Oanh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Trường | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Khắc Hải | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Vũ Minh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Văn Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Đoàn Ngọc Ba | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 58,914 | N/A | |
Ông Lê Sỹ Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS K.Tế Bưu điện | 8,640 | N/A | |
Ông Lê Thế Hùng | Phó TGĐ | 1972 | KS K.Tế XD | 52,489 | 2016 | |
Ông Nguyễn Xuân Thanh | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Trần Trung Huế | Phó TGĐ | 1976 | KS VLXD | 4,453 | N/A | |
Bà Võ Thị Hải An | Phụ trách Kế toán | 1974 | CN Kế toán | 59,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Khánh | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Oanh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Dương Văn Mậu | CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 4,000 | N/A |
Ông Nguyễn Đắc Trường | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Khắc Hải | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Vũ Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Văn Hiếu | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Đoàn Ngọc Ba | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 58,914 | N/A | |
Ông Lê Sỹ Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS K.Tế Bưu điện | 8,000 | N/A | |
Ông Lê Thế Hùng | Phó TGĐ | 1972 | KS K.Tế XD | 48,602 | 2016 | |
Ông Nguyễn Xuân Thanh | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Trần Trung Huế | Phó TGĐ | 1976 | KS VLXD | 4,818 | N/A | |
Ông Mai Xuân Toàn | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Văn Mạnh | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD/KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Khánh | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Oanh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A |