CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UPCoM: VLF)
Vinh Long Cereal and Food Corporation
1,300
Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa15.55
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,000
Thấp 52T900
KLBQ 52T13,379
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS-121
P/E-10.75
F P/E0.62
BVPS-6,952
P/B-0.19
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.88 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 40 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,137,288 | 26.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.75 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 39.84 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,186,470 | 26.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.75 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 39.84 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,186,470 | 26.53 |