Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (UPCoM: VLC)
Vietnam Livestock Corporation JSC
16,000
Mở cửa15,900
Cao nhất16,100
Thấp nhất15,900
KLGD59,291
Vốn hóa3,399.87
Dư mua67,409
Dư bán122,509
Cao 52T 18,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T185,027
NN mua-
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.30
EPS580
P/E27.32
F P/E15.20
BVPS28,674
P/B0.55
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (Tr. VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | 668,000,000,000 () | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 668,000,000,000 () | 38.30 | |
Tổng Công ty chè Việt Nam - CTCP | - | 16.23 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (Tr. VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | - | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | - | 38.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | - | 59.30 |