CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (UPCoM: VLB)
Bien Hoa Building Materials Production and Construction JSC
34,200
Mở cửa34,000
Cao nhất34,400
Thấp nhất34,000
KLGD69,401
Vốn hóa1,597.84
Dư mua155,999
Dư bán115,899
Cao 52T 42,700
Thấp 52T27,800
KLBQ 52T147,120
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.16
EPS3,397
P/E9.86
F P/E-15.90
BVPS14,106
P/B2.38
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 15,200 | 0.03 | ||
CĐ khác trong nước | 19,205,360 | 40.86 | |||
CĐ lớn trong nước | 4,500,000 | 9.57 | |||
CĐ Nhà nước | 23,030,000 | 49 | |||
Cổ phiếu quỹ | 249,440 | 0.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/08/2021 | CĐ khác nước ngoài | 23,700 | 0.05 | ||
CĐ khác trong nước | 19,219,860 | 40.89 | |||
CĐ lớn trong nước | 4,500,000 | 9.57 | |||
CĐ Nhà nước | 23,030,000 | 49 | |||
Cổ phiếu quỹ | 226,440 | 0.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/05/2019 | Cá nhân trong nước | 14,940,012 | 31.79 | ||
CĐ Nhà nước | 23,030,000 | 49 | TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai | ||
CĐ nội bộ | 4,391,488 | 9.34 | |||
Cổ phiếu quỹ | 175,140 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 4,463,360 | 9.50 |