CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
16,850
Mở cửa16,700
Cao nhất17,100
Thấp nhất16,700
KLGD16,459,000
Vốn hóa11,280.14
Dư mua1,875,100
Dư bán979,000
Cao 52T 21,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T28,836,818
NN mua41,400
% NN sở hữu8.88
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS1,709
P/E10
F P/E10.84
BVPS13,431
P/B1.27
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+3.37%
+/- Qua 1 tháng-19.76%
+/- Qua 1 quý-2.88%
+/- Qua 1 năm+144.13%
+/- Niêm yết+327.01%
Cao nhất 52 tuần (27/03/2024)*21,000
Thấp nhất 52 tuần (04/05/2023)*7,380
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)21,362,660
KLGD/Ngày (1 tháng)31,636,735
KLGD/Ngày (1 quý)31,170,027
KLGD/Ngày (1 năm)29,084,631
Nhiều nhất 52 tuần (07/12/2023)*73,885,100
Ít nhất 52 tuần (03/07/2023)*7,998,000