CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
16,800
Mở cửa17,000
Cao nhất17,100
Thấp nhất16,700
KLGD14,412,500
Vốn hóa11,246.67
Dư mua1,604,400
Dư bán397,000
Cao 52T 21,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T28,955,642
NN mua111,000
% NN sở hữu8.61
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS1,709
P/E9.80
F P/E10.62
BVPS13,431
P/B1.25
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Hoàng Long | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 229,747 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 353,818 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,475 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Tuyết | CTHĐQT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 21,375,159 | 2016 |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 199,780 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 307,669 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,153 | 2011 | |
Ông Thái Hoàng Long | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Ngô Thị Hồng Duyên | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | CTHĐQT | 1965 | Cử nhân | 290,254 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 20,165,245 | 2016 | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 94,236 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | 145,127 | Độc lập | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 1,016 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Ngô Thị Hồng Duyên | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Dư Văn Toàn | Trưởng UBKTNB | 1966 | CN Kinh tế | N/A |