CTCP Viglacera Hà Nội (UPCoM: VIH)
Viglacera Hanoi Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
12,500
Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa70
Dư mua
Dư bán2,000
Cao 52T 14,000
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T292
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.56
EPS54
P/E230.76
F P/E70
BVPS11,683
P/B1.07
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+22.55%
+/- Qua 1 tháng+8.70%
+/- Qua 1 quý+95.31%
+/- Qua 1 năm-2.71%
+/- Niêm yết+108.65%
Cao nhất 52 tuần (23/08/2023)*13,966
Thấp nhất 52 tuần (16/01/2024)*6,400
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)40
KLGD/Ngày (1 tháng)218
KLGD/Ngày (1 quý)226
KLGD/Ngày (1 năm)296
Nhiều nhất 52 tuần (22/12/2023)*56,200
Ít nhất 52 tuần (16/02/2024)*1