Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Vingroup Joint Stock Company
44,450
Mở cửa44,600
Cao nhất44,900
Thấp nhất44,000
KLGD1,315,200
Vốn hóa169,961.76
Dư mua18,800
Dư bán99,100
Cao 52T 75,600
Thấp 52T40,400
KLBQ 52T5,618,421
NN mua277,400
% NN sở hữu11.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS2,313
P/E19.19
F P/E28.70
BVPS41,257
P/B1.08
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 1,951,407,058 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 260,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 169,938,526 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 113,491,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTDN | 322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 103,645,482 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,117,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,496,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 1,951,407,058 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 260,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 169,938,526 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 113,491,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTDN | 322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 103,645,482 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,117,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,496,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 2,002,173,000 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 260,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 169,938,526 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 113,491,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Yoo Ji Han | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 103,645,482 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,117,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,496,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |