CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Vinhomes JSC
41,100
Mở cửa41,300
Cao nhất41,400
Thấp nhất40,850
KLGD4,391,600
Vốn hóa178,964.50
Dư mua15,000
Dư bán308,000
Cao 52T 63,000
Thấp 52T38,500
KLBQ 52T5,946,949
NN mua420,600
% NN sở hữu19.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS5,081
P/E8.10
F P/E5.12
BVPS45,062
P/B0.91
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài khác | 831,546,270 | 19.10 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 224,358,850 | 5.15 | |||
CĐ trong nước khác | 279,234,688 | 6.41 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,019,227,680 | 69.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 1,014,936,175 | 23.31 | ||
CĐ sáng lập | 2,902,482,480 | 66.66 | |||
CĐ trong nước khác | 436,921,833 | 10.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 347,519,227 | 10.38 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 391,030,473 | 11.67 | |||
CĐ sáng lập | 2,333,164,250 | 69.66 | |||
CĐ trong nước khác | 277,799,968 | 8.29 |