CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Vinhomes JSC
40,800
Mở cửa40,400
Cao nhất41,050
Thấp nhất40,300
KLGD4,704,400
Vốn hóa177,658.19
Dư mua62,700
Dư bán103,600
Cao 52T 63,000
Thấp 52T38,500
KLBQ 52T5,958,773
NN mua1,204,500
% NN sở hữu19.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS5,081
P/E8.01
F P/E5.06
BVPS45,062
P/B0.90
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thiếu Hoa | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | |
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Linh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2,902,482,480 | 2018 | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 2,902,482,480 | 2018 | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Douglas John Farrrell | Phó TGĐ | 1980 | CN Tài Chính/CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Tín | Phó TGĐ | 1978 | KS Điện | 2,000 | 2022 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,902,482,480 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 97 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thiếu Hoa | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | |
Ông Ashish Jaiprakash Shastry | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Linh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2,902,482,480 | 2018 | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 2,902,482,480 | 2018 | |
Ông Trần Kiên Cường | TVHĐQT | 1962 | N/a | 13,136 | N/A | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | TGĐ | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Douglas John Farrrell | Phó TGĐ | 1980 | CN Tài Chính | 2018 | ||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Tín | Phó TGĐ | 1985 | KS Điện | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Quang | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 2014 | ||
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,902,482,480 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 106 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Diệu Linh | CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 2,232,678,832 | 2018 |
Ông Ashish Jaiprakash Shastry | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Cao Thị Hà An | TVHĐQT | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Hoang D. Quan | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Mueen Udden | TVHĐQT | 1955 | ThS Tài chính/CN KHTN | Độc lập | ||
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | 1968 | KS Kinh tế Địa chất | 2,232,678,832 | 2018 | |
Ông Trần Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | 8,136 | N/A | |
Ông Varun Kapur | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Phạm Thiếu Hoa | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | Phó TGĐ Thường trực | 1984 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Douglas John Farrrell | Phó TGĐ | 1980 | CN Tài Chính | 2018 | ||
Bà Mai Thu Thủy | Phó TGĐ | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Quang | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 2014 | ||
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,232,678,832 | N/A | |
Bà Lê Thị Hải Yến | GĐ Tài chính | 1981 | ThS TCKT | 2018 | ||
Ông Lê Tiến Công | KTT | 1987 | CN TCKT | 97 | N/A | |
Bà Nguyễn Lê Vân Quỳnh | Trưởng BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lê Thị Duyên | Thành viên BKS | 1973 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |