CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)
Viglacera Ha Long JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
11,400
Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD200
Vốn hóa285
Dư mua3,200
Dư bán7,000
Cao 52T 20,700
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T2,746
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS-2,415
P/E-4.72
F P/E-5.64
BVPS20,951
P/B0.54
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần thương mại Viglacera | 2,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | - | 40 | |
CTCP Viglacera Hạ Long 2 | - | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cổ phần thương mại Viglacera | 2,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | 180,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Viglacera Hạ Long 2 | 180,000 (Tr. VND) | 40 |