CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)
Viglacera Ha Long JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
11,400
Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD200
Vốn hóa285
Dư mua3,200
Dư bán7,000
Cao 52T 20,700
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T2,746
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.01
EPS-2,415
P/E-4.72
F P/E-5.64
BVPS20,951
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 52 | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa XN | 8,290 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hằng | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Hải | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa | 8,290 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT | 1969 | N/a | 186,783 | 2012 | |
Bà Phạm Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa | 8,290 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT | 1969 | N/a | 186,783 | 2012 | |
Bà Phạm Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |