CTCP Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam (UPCoM: VHG)
Viet Trung Nam Investment And Development JSC
2,200
Mở cửa2,100
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,100
KLGD503,500
Vốn hóa330
Dư mua1,283,300
Dư bán1,391,600
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T1,934,633
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.47
EPS-24
P/E-90.11
F P/E637.84
BVPS923
P/B2.30
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 474,335 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 149,235,280 | 99.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,382 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 233,003 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 328,095 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 146,923,500 | 97.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 77,210 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 2,671,195 | 1.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 458,745 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 145,601,341 | 97.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 77,210 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 3,862,704 | 2.58 |