CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (UPCoM: VHF)
Vinh Ha Food Processing and Construction JSC
9,700
Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD
Vốn hóa208.55
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T51
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM297
T/S cổ tức0.03
Beta0.41
EPS387
P/E25.07
F P/E27.81
BVPS10,871
P/B0.89
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 4,387,000 | 2001 |
Bà Đỗ Thị Hồng Thủy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,292,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 337,800 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Vũ Thị Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 4,387,000 | 2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hương | TVHĐQT | - | 12/12 | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,292,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 337,800 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Vũ Thị Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 3,290,500 | 2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1972 | 12/12 | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 9,300 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Vũ Thị Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A |