Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI)
Viettel Global Investment JSC
66,400
Mở cửa66,000
Cao nhất68,000
Thấp nhất65,500
KLGD1,387,850
Vốn hóa202,109.06
Dư mua661,550
Dư bán403,950
Cao 52T 68,800
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T1,035,913
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS446
P/E150.29
F P/E232.04
BVPS10,551
P/B6.36
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty E-Mola S.A | - | 96 |
Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 | |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania Limited | - | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 96 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 67 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty TNHH Viettel Overseas | - | 100 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | - | 100 |