Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI)
Viettel Global Investment JSC
66,400
Mở cửa66,000
Cao nhất68,000
Thấp nhất65,500
KLGD1,387,850
Vốn hóa202,109.06
Dư mua661,550
Dư bán403,950
Cao 52T 68,800
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T1,035,913
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS446
P/E150.29
F P/E232.04
BVPS10,551
P/B6.36
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,073,068 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 27,186,143 | 0.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 3,014,527,889 | 99.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,156,308 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 26,128,804 | 0.86 | |||
Tổ chức nước ngoài | 28,700 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 3,014,497,388 | 99.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/10/2019 | Cá nhân nước ngoài | 2,658,988 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 26,283,064 | 0.86 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,300 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 3,014,843,848 | 99.05 |