Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE: VGC)
Viglacera Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
53,300
Mở cửa53,300
Cao nhất53,700
Thấp nhất52,300
KLGD448,000
Vốn hóa23,897.06
Dư mua37,600
Dư bán23,400
Cao 52T 59,900
Thấp 52T33,500
KLBQ 52T1,254,431
NN mua17,300
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.49
EPS2,746
P/E19.44
F P/E14.08
BVPS21,674
P/B2.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 433,688 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 16,400,514 | 3.66 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 23,576,114 | 5.26 | |||
Tổ chức trong nước khác | 234,954,422 | 52.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 500,198 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 19,600,308 | 4.37 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 22,979,194 | 5.13 | |||
Tổ chức trong nước khác | 232,285,038 | 51.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 174,638 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 12,976,845 | 2.89 | |||
CĐ Nhà nước | 172,985,262 | 38.58 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức nước ngoài | 28,035,604 | 6.25 | |||
Tổ chức trong nước | 234,177,651 | 52.23 |