Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE: VGC)
Viglacera Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
53,300
Mở cửa53,300
Cao nhất53,700
Thấp nhất52,300
KLGD448,000
Vốn hóa23,897.06
Dư mua37,600
Dư bán23,400
Cao 52T 59,900
Thấp 52T33,500
KLBQ 52T1,254,431
NN mua17,300
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.49
EPS2,746
P/E19.44
F P/E14.08
BVPS21,674
P/B2.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | N/a | 225,105,680 | N/A |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ | 1961 | KS VLXD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Hoàng Kim Bồng | Phó TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | N/a | 225,105,680 | N/A |
Ông Lê Bá Thọ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Hoàng Kim Bồng | Phó TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1984 | 225,105,680 | N/A | |
Ông Lê bá Thọ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Hiền | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | 564,500 | 2005 | |
Ông Trần Ngọc Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 2011 | ||
Ông Hoàng Kim Bồng | Phó TGĐ | 1961 | KS VLXD/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lương Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Mỏ | 2005 | ||
Ông Nguyễn Minh Khoa | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa Silicat | 102,000 | 2020 | |
Ông Quách Hữu Thuận | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 9,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Toán | KTT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Mạnh Hữu | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1972 | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Thắm | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | - | N/A |