CTCP Vinafco (UPCoM: VFC)
Vinafco Joint Stock Corporation
60,400
Mở cửa60,400
Cao nhất60,400
Thấp nhất60,400
KLGD
Vốn hóa2,041.58
Dư mua1,000
Dư bán
Cao 52T 104,900
Thấp 52T44,500
KLBQ 52T750
NN mua-
% NN sở hữu44.69
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.02
Beta1.92
EPS959
P/E62.95
F P/E32.34
BVPS21,242
P/B2.84
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 9,653,565 | 28.39 | ||
CĐ tổ chức | 24,147,497 | 71.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 198,938 | 0.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2022 | CĐ cá nhân | 9,653,565 | 28.23 | ||
CĐ tổ chức | 24,346,435 | 71.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 41,737 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 18,422,002 | 54.18 | |||
Cổ phiếu quỹ | 198,938 | 0.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,172,147 | 44.62 | |||
Tổ chức trong nước | 165,176 | 0.49 |