Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (UPCoM: VEA)
Viet Nam Engine And Agricultural Machinery Corporation
36,800
Mở cửa36,600
Cao nhất36,900
Thấp nhất36,500
KLGD243,198
Vốn hóa48,899.84
Dư mua475,602
Dư bán222,802
Cao 52T 37,800
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T460,312
NN mua11,600
% NN sở hữu3.42
Cổ tức TM4,187
T/S cổ tức0.12
Beta0.51
EPS4,736
P/E7.64
F P/E8.44
BVPS20,440
P/B1.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khắc Hải | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 537,765,360 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 64,174,100 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Kim Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Phạm Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 504,944,000 | N/A | |
Ông Lê Minh Quy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 132,880,000 | N/A | |
Ông Văn Đình Quân | Phó GĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Bình | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diên | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hải | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thái Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Văn Toàn | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Khắc Hải | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 537,765,360 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 64,174,100 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Kim Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Phạm Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 504,944,000 | N/A | |
Ông Hồ Mạnh Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2001 | ||
Ông Lê Minh Quy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Phạm Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 132,880,000 | N/A | |
Ông Văn Đình Quân | Phó GĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Bình | Thành viên BKS | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diên | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2002 | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hải | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thái Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Văn Toàn | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khắc Hải | CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 537,765,360 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 64,174,100 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Kim Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Phạm Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 504,944,000 | N/A | |
Ông Hồ Mạnh Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2001 | ||
Ông Lê Minh Quy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD/KS Xây dựng | 2003 | ||
Ông Văn Đình Quân | Phó GĐ | 1977 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | KTT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Bình | Thành viên BKS | 1975 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diên | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2002 | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hải | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thái Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuân | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Văn Toàn | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |