CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (UPCoM: VE9)
VNECO 9 Investment & Construction Joint Stock Company
1,900
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,800
KLGD10,300
Vốn hóa23.79
Dư mua46,000
Dư bán44,600
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T23,392
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS-43
P/E-43.51
F P/E-23.13
BVPS735
P/B2.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 8,767 | 0.07 | ||
CĐ trong nước | 12,514,846 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 860,372 | 6.87 | ||
CĐ trong nước | 11,663,241 | 93.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 860,372 | 6.87 | ||
CĐ trong nước | 11,663,241 | 93.13 |