CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (HNX: VE1)
Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company
3,400
Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa20.17
Dư mua100
Dư bán5,100
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T1,710
NN mua-
% NN sở hữu25.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS-439
P/E-7.75
F P/E39.23
BVPS4,397
P/B0.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Đạt | CTHĐQT | 1998 | N/a | 54,700 | N/A |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1972 | N/a | 198,600 | N/A | |
Ông Lã Bá Độ | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Như Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Cơ khí | 83,653 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Điện | 3,010 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Hoàng Hà | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà Trinh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nga | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Kha | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Đạt | CTHĐQT | 1998 | N/a | 54,700 | N/A |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1972 | N/a | 198,600 | N/A | |
Ông Lã Bá Độ | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1991 | CN Sư phạm | 2019 | ||
Ông Đỗ Như Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Cơ khí | 83,653 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Điện | 3,010 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Hoàng Hà | KTT | 1982 | CN Kế toán | 2,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà Trinh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nga | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Kha | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Văn Đạt | CTHĐQT | - | N/a | 86,700 | N/A |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1972 | N/a | 198,600 | N/A | |
Ông Lã Bá Độ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Vân Anh | TVHĐQT | 1991 | CN Sư phạm | 2019 | ||
Ông Đỗ Như Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Cơ khí | 83,653 | N/A | |
Ông Võ Ngọc Hải | Phó GĐ | 1979 | KS Điện | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hoàng Hà | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hà Trinh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Nga | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Kha | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |