CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (UPCoM: VDB)
Dong Bac Transport and Processing of Coal JSC
900
Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD
Vốn hóa7.81
Dư mua1,246,100
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM10,419
T/S cổ tức11.58
Beta-
EPS1,056
P/E0.85
F P/E0.27
BVPS10,000
P/B0.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Ông Phương Anh Dũng | Phó GĐ | 1984 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hường | Trưởng BKS | - | KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,764 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Ông Phương Anh Dũng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hường | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Long Giang | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Văn Thanh | CTHĐQT | 1975 | KS QTDN | 863,951 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Chí | TVHĐQT | 1980 | N/a | 867,867 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Hoạt | TVHĐQT | 1996 | N/a | 534,162 | N/A | |
Ông Phương Kim Mừng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | CN TCKT | 2,564,631 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Tiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 766,196 | N/A | |
Bà Trần Thị Quỳnh Trang | KTT | 1972 | CN QTDN | 289,367 | 1996 | |
Ông Nguyễn Long Giang | Trưởng BKS | - | CN QTKD | 5,445 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,806 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,764 | N/A |