CTCP Vicostone (HNX: VCS)
Vicostone JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
64,900
Mở cửa63,000
Cao nhất67,500
Thấp nhất62,600
KLGD120,049
Vốn hóa10,384
Dư mua60,351
Dư bán154,751
Cao 52T 72,100
Thấp 52T46,700
KLBQ 52T138,950
NN mua4,300
% NN sở hữu2.33
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.14
EPS5,381
P/E11.63
F P/E9.45
BVPS32,197
P/B1.94
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Xuân Năng | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/T.S Kỹ thuật | 5,983,581 | 2004 |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 19,842 | 2005 | |
Ông Phạm Trí Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 353,391 | 2007 | |
Ông Đồng Quang Thức | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ/ThS QTKD | 10 | 2008 | |
Ông Lưu Công An | Phó TGĐ | 1965 | KS Động lực | 206,261 | 2004 | |
Ông Nguyễn Chí Công | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 8,975 | 2017 | |
Ông Nguyễn Quang Anh | Phó TGĐ | - | KS Máy XD | 51 | N/A | |
Bà Nguyễn Phương Anh | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Quang Hưng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Trần Lan Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS QTKD | 18 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Xuân Năng | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/T.S Kỹ thuật | 5,983,581 | 2004 |
Bà Trần Lan Phương | TVHĐQT | 1988 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | 18 | 2010 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS KHKT | 19,842 | 2005 | |
Ông Đồng Quang Thức | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ/ThS QTKD | 10 | 2008 | |
Ông Lưu Công An | Phó TGĐ | 1965 | KS Động lực | 206,261 | 2004 | |
Ông Nguyễn Chí Công | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 8,975 | 2017 | |
Ông Phạm Trí Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 353,391 | 2007 | |
Bà Nguyễn Phương Anh | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Nguyễn Quang Hưng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Diệu Thúy Ngọc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hồ Xuân Năng | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/T.S Kỹ thuật | 5,983,581 | 2004 |
Bà Trần Lan Phương | TVHĐQT | 1988 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | 18 | 2010 | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS KHKT | 19,842 | 2005 | |
Ông Đồng Quang Thức | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lưu Công An | Phó TGĐ | 1965 | KS Động lực | 206,261 | 2004 | |
Ông Nguyễn Chí Công | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư | 8,975 | 2017 | |
Ông Phạm Trí Dũng | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 353,391 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Nguyễn Quang Hưng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1970 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Diệu Thúy Ngọc | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập |