CTCP Xây Dựng Và Năng Lượng VCP (UPCoM: VCP)
VCP Power & Construction JSC
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD1,000
Vốn hóa1,675.79
Dư mua2,700
Dư bán58,100
Cao 52T 30,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T3,526
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS544
P/E36.60
F P/E6.42
BVPS20,057
P/B0.99
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,968 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 55,586,908 | 66.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 434 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,199,348 | 33.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,166 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 42,734,186 | 56.80 | |||
Tổ chức trong nước | 32,502,527 | 43.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 2,520 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 16,966,389 | 29.77 | |||
CĐ trong công ty | 4,367,664 | 7.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,200 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 35,658,220 | 62.56 |