CTCP Vinaconex 25 (HNX: VCC)
Vinaconex 25 Joint Stock Company
10,200
Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,200
KLGD7,700
Vốn hóa244.80
Dư mua2,600
Dư bán2,500
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T12,512
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.07
Beta0.48
EPS477
P/E21.39
F P/E9.80
BVPS11,014
P/B0.93
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Vinaconex Dung Quất | (Tr. VND) | -1 |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | - | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | - | 51 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 50,000 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (Tr. VND) | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | 10,000 (Tr. VND) | 92.70 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 49,211 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (Tr. VND) | 10 |