Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB)
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
92,800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa518,667.67
Dư mua2,900
Dư bán3,200
Cao 52T 97,400
Thấp 52T75,000
KLBQ 52T1,187,242
NN mua-
% NN sở hữu23.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS6,180
P/E14.97
F P/E16.85
BVPS31,063
P/B2.98
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ chiến lược | 838,372,264 | 15 | ||
CĐ khác | 569,890,517 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,180,828,481 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ chiến lược | 709,883,374 | 15 | ||
CĐ khác | 482,558,276 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 3,540,074,921 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ chiến lược | 556,334,933 | 15 | ||
CĐ khác | 378,189,128 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 2,774,353,387 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |